1.86MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
AU000000ENT8
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.01
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
65,181
Lợi nhuận gộp TTM
65,181
EBITDA
-625,710
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-11.24%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-18.38%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
305.10%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
25.9576
Giá Sổ cái MRQ
0.1699
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-2
64.18
3.10%0.87
2.97%5.33
1.45%8.63
0.27%7.10
0.00%25.20
-1.95%9.40
-1.52%12.50
-0.79%3.51
-0.74%22.19
-0.27%