15.8BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US7596734035
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Auto Manufacturers
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
17.22
Tỷ lệ PEG
0.79
Giá trị Sổ cái
111.13
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.2
Lợi suất Cổ tức
4.67%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.54
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
56,232,001,536
Lợi nhuận gộp TTM
11,685,000,192
EBITDA
6,144,999,936
Lãi suất
1.34%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.08%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.89%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
41.2902
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
14.70%
EPS pha loãng TTM
0.54
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-39.40%
PE theo dõi
17.22
PE tiến về phía trước
7
Giá bán TTM
0.2474
Giá Sổ cái MRQ
0.4432
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
12
16.66
2.93%420.10
0.05%19.90
-5.24%43.93
-3.28%12.90
-2.27%9.55
-1.55%52.31
-0.97%317.35
-0.70%97.00
-0.61%95.36
-0.48%