91.11BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
DE0007030009
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Aerospace & Defense
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
90.91
Tỷ lệ PEG
1.40
Giá trị Sổ cái
100.17
Cổ tức trên Cổ phiếu
8.1
Lợi suất Cổ tức
0.43%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
22
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
10,474,999,808
Lợi nhuận gộp TTM
5,322,999,808
EBITDA
1,838,000,000
Lãi suất
7.19%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.06%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
22.01%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
240.611
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
45.80%
EPS pha loãng TTM
22
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
72.50%
PE theo dõi
90.91
PE tiến về phía trước
60
Giá bán TTM
8.538
Giá Sổ cái MRQ
16.9129
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
7
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
41
215.92
1.90%13.19
1.46%13.02
1.17%145.75
0.85%209.08
0.81%246.88
0.80%51.69
0.06%0.01
0.00%314.38
-0.74%462.52
-0.02%