491.1MINR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
BSE
Mã Tiền tệ
INR
Tên Tiền tệ
Indian Rupee
Tên Quốc gia
India
ISO Quốc gia
IN
ISIN
INE645S01016
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Metal Fabrication
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
24.12
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
393.61
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
63.96
Giá Mục tiêu Wall Street
2,284.50
Ước tính EPS Năm hiện tại
63.27
Ước tính EPS Năm sau
84.20
Ước tính EPS Quý hiện tại
13.1
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
11,548,019,712
Lợi nhuận gộp TTM
5,701,729,792
EBITDA
2,406,249,984
Lãi suất
15.07%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
10.41%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
17.66%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
424.032
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-10.30%
EPS pha loãng TTM
63.96
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
131.40%
PE theo dõi
24.12
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
3.6383
Giá Sổ cái MRQ
3.9152
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
15
2072.40
0.77%1856.05
0.70%14886.10
0.66%1855.00
0.57%693.95
0.33%570.05
0.22%664.20
0.02%477.50
-1.25%477.90
-1.08%976.95
-0.32%