363.31MRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU000A0JU1B0
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
1,190.59
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.47
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.0151
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
7,179,657,216
Lợi nhuận gộp TTM
2,847,967,000
EBITDA
2,981,680,128
Lãi suất
19.47%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
10.06%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-3279.32%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.393
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
47.10%
EPS pha loãng TTM
0.09
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
124.90%
PE theo dõi
74.89
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
4.8517
Giá Sổ cái MRQ
8.0975
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
7
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
19
6050.00
1.68%28540.00
0.63%118.30
0.14%