1.46BRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU000A0HHK26
CUSIP
-
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Banks - Regional
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
31.36
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
129.34
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
11.3523
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
57,791,000,576
Lợi nhuận gộp TTM
54,385,000,000
EBITDA
-
Lãi suất
30.48%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.26%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
914.15%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
37.251
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.10%
EPS pha loãng TTM
11.35
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-11.30%
PE theo dõi
9.80
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
2.9852
Giá Sổ cái MRQ
1.3655
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
9.33
12.04%257.30
11.81%73.04
10.60%129.00
9.32%0.03
4.17%0.15
3.25%632.00
2.60%25800.00
0.00%2292.00
0.00%