381.39MINR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NSE
Mã Tiền tệ
INR
Tên Tiền tệ
Indian Rupee
Tên Quốc gia
India
ISO Quốc gia
IN
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
87.98
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
42.18
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
8.07
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,996,478,976
Lợi nhuận gộp TTM
1,430,454,016
EBITDA
537,179,008
Lãi suất
18.52%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
14.15%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
21.01%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
43.468
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-25.30%
EPS pha loãng TTM
8.07
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-29.20%
PE theo dõi
87.98
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
16.3275
Giá Sổ cái MRQ
17.0693
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
16
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
59
5110.00
1.39%5110.50
1.29%4168.25
0.47%1980.70
0.09%6440.15
-0.59%922.35
-0.38%922.70
-0.34%3427.20
-0.32%3279.05
-0.24%1979.90
-0.03%