111.65BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US7757812067
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Aerospace & Defense
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
32.86
Tỷ lệ PEG
3.10
Giá trị Sổ cái
-0.11
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.06
Lợi suất Cổ tức
0.62%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.35
Giá Mục tiêu Wall Street
0.87
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
18,908,999,680
Lợi nhuận gộp TTM
4,233,999,872
EBITDA
2,848,000,000
Lãi suất
13.33%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.50%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
0.00%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.254
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
12.10%
EPS pha loãng TTM
0.35
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
15.70%
PE theo dõi
32.86
PE tiến về phía trước
42
Giá bán TTM
5.0747
Giá Sổ cái MRQ
0
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
4
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
23
27.79
2.17%182.86
1.66%11.66
1.39%281.80
0.43%128.44
0.08%194.94
-1.78%400.85
-1.05%224.50
-0.88%70.00
-0.71%1817.00
-0.60%