28.08MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US7611021020
CUSIP
761102102
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas E&P
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.44
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
212.07
Cổ tức trên Cổ phiếu
10
Lợi suất Cổ tức
5.88%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
18.6
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
15,862,639
Lợi nhuận gộp TTM
11,958,702
EBITDA
8,667,871
Lãi suất
19.36%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.71%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.50%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
103.612
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
18.80%
EPS pha loãng TTM
18.6
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
146.60%
PE theo dõi
8.44
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.7613
Giá Sổ cái MRQ
0.8016
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
14.87
14.38%141.24
2.76%114.05
2.75%136.13
2.27%87.23
2.15%1118.00
1.92%31.58
1.89%42.53
1.72%56.08
1.36%14.97
0.67%