23.71BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
76090H103
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Restaurants
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
17.46
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
14.75
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.26
Lợi suất Cổ tức
3.32%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
4
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
7,475,999,744
Lợi nhuận gộp TTM
2,598,000,000
EBITDA
2,435,000,064
Lãi suất
24.28%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.81%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
37.74%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
22.184
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
17.20%
EPS pha loãng TTM
4
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
16.40%
PE theo dõi
17.46
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
3.0929
Giá Sổ cái MRQ
4.736
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
5
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
15
34.48
1.71%33.77
1.02%87.40
0.08%52.60
-2.42%145.51
-2.34%206.81
-1.28%92.83
-1.06%463.99
-0.55%295.94
-0.36%68.90
-0.36%