39.08MRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU000A0JPG04
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Regulated Gas
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
3.68
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
156,209.38
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-355.6875
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
8,724,665,344
Lợi nhuận gộp TTM
3,213,778,000
EBITDA
1,792,806,016
Lãi suất
9.38%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.43%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-20.72%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
72705.54
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-23.80%
EPS pha loãng TTM
6819.94
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
33.30%
PE theo dõi
3.49
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.3448
Giá Sổ cái MRQ
0.1532
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2