2.72BRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU0008943394
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
11.27
Tỷ lệ PEG
0.79
Giá trị Sổ cái
55.94
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
19.42%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
8.383
Giá Mục tiêu Wall Street
118
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
-0.38
Ước tính EPS Quý sau
3.26
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
580,091,969,536
Lợi nhuận gộp TTM
319,838,000,000
EBITDA
161,359,003,648
Lãi suất
4.92%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.89%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1553.18%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
172.686
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
3.30%
EPS pha loãng TTM
8.4
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-33.60%
PE theo dõi
7.92
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.385
Giá Sổ cái MRQ
1.0551
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
196.50
15.18%13.60
12.74%287.00
10.81%1120.00
6.16%6.96
4.82%0.65
4.81%10.52
4.16%