1.32BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
SE0000111940
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Engineering & Construction
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
24.00
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
35.22
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.35
Lợi suất Cổ tức
3.74%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.15
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
31,835,000,832
Lợi nhuận gộp TTM
13,724,000,256
EBITDA
3,417,999,872
Lãi suất
1.50%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.89%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.33%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
97.251
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-3.70%
EPS pha loãng TTM
0.15
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
1162.50%
PE theo dõi
24.00
PE tiến về phía trước
9
Giá bán TTM
0.0411
Giá Sổ cái MRQ
0.9857
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
0.53
2.17%13.11
1.63%553.55
0.74%66.70
0.00%42.50
0.00%142.65
0.00%205.00
-1.00%387.40
-0.42%8.89
-0.22%35.89
-0.08%