Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
USD
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
962.83
962.83
962.83
Thấp
845.24
723.16
845.24
17642.50
1.41%34.29
0.69%87.45
0.29%63.43
0.09%1749.00
-3.10%312.80
-2.16%106.10
-1.32%108.00
-1.14%369.20
-0.94%27.70
-0.89%