3.33BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Business Services
Kết thúc Năm Tài chính
January
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
18.13
Tỷ lệ PEG
3.54
Giá trị Sổ cái
2.15
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.35
Lợi suất Cổ tức
1.76%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.12
Giá Mục tiêu Wall Street
59.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.80
Ước tính EPS Năm sau
1.41
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,252,000,000
Lợi nhuận gộp TTM
454,000,000
EBITDA
419,000,000
Lãi suất
13.10%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.38%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
69.29%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
8.578
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
7.10%
EPS pha loãng TTM
1.12
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
49.50%
PE theo dõi
18.13
PE tiến về phía trước
11
Giá bán TTM
2.3705
Giá Sổ cái MRQ
9.3143
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
197.20
2.84%160.00
2.56%55.85
1.36%160.20
1.26%48.80
1.24%48.74
0.99%170.65
0.86%12.32
0.74%158.30
0.09%73.70
-0.16%