31.16BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
XETRA
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
DE0007037129
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Diversified
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
6.81
Tỷ lệ PEG
1.44
Giá trị Sổ cái
45.38
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.1
Lợi suất Cổ tức
3.08%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
5.33
Giá Mục tiêu Wall Street
42.35
Ước tính EPS Năm hiện tại
2.16
Ước tính EPS Năm sau
2.47
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
21,631,000,576
Lợi nhuận gộp TTM
6,553,999,872
EBITDA
6,765,499,904
Lãi suất
18.29%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.25%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
11.80%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
29.155
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-26.40%
EPS pha loãng TTM
5.33
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-59.50%
PE theo dõi
6.81
PE tiến về phía trước
17
Giá bán TTM
1.2412
Giá Sổ cái MRQ
0.8024
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
15.67
0.58%16.02
0.22%35.60
0.00%7.60
-1.30%19.30
-1.03%21.00
-0.94%21.00
-0.94%61.50
-0.81%19.37
-0.59%63.46
-0.22%