24.69BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
IE00BYTBXV33
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Airlines
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
13.54
Tỷ lệ PEG
2.58
Giá trị Sổ cái
7.56
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.401
Lợi suất Cổ tức
2.86%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.49
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
13,821,100,032
Lợi nhuận gộp TTM
3,732,100,096
EBITDA
2,802,299,904
Lãi suất
12.04%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.72%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
20.75%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
12.358
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
9.70%
EPS pha loãng TTM
1.49
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
954.30%
PE theo dõi
13.54
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
1.5659
Giá Sổ cái MRQ
2.6242
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
3.08
1.08%40.20
0.50%37.13
0.23%69.00
0.00%0.35
-3.18%59.70
-2.21%0.51
-2.06%10.00
-0.99%23.20
-0.54%4.44
-0.43%