2.44BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
JP3322930003
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Semiconductor Equipment & Materials
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
17.39
Tỷ lệ PEG
0.34
Giá trị Sổ cái
1,693.17
Cổ tức trên Cổ phiếu
21
Lợi suất Cổ tức
1.28%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.35
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
396,618,989,568
Lợi nhuận gộp TTM
72,726,003,712
EBITDA
114,088,001,536
Lãi suất
5.01%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.95%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.60%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1134.167
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-4.90%
EPS pha loãng TTM
0.35
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-26.90%
PE theo dõi
17.39
PE tiến về phía trước
9
Giá bán TTM
0.0053
Giá Sổ cái MRQ
0.5703
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
20
156.44
1.19%712.20
0.66%72.50
0.00%70.10
-4.87%492.50
-3.47%74.10
-2.88%46.05
-0.74%684.50
-0.48%44.60
-0.45%146.70
-0.10%