29.5BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
SE0000112385
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Aerospace & Defense
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
55.35
Tỷ lệ PEG
1.94
Giá trị Sổ cái
73.84
Cổ tức trên Cổ phiếu
2
Lợi suất Cổ tức
7.37%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.49
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
69,973,999,616
Lợi nhuận gộp TTM
15,173,000,192
EBITDA
7,769,999,872
Lãi suất
7.43%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.02%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
14.01%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
65.369
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
30.40%
EPS pha loãng TTM
0.49
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
52.40%
PE theo dõi
55.35
PE tiến về phía trước
49
Giá bán TTM
0.4182
Giá Sổ cái MRQ
7.19
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
4
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
40
14.29
1.28%14.19
0.07%0.01
0.00%48.89
-2.69%200.75
-2.06%81.21
-1.47%269.50
-0.51%156.93
-0.36%221.76
-0.03%421.06
-0.01%