3.2BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US8038663006
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
0.13
Giá trị Sổ cái
232.47
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-3.75
Giá Mục tiêu Wall Street
10.89
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
260,927,995,904
Lợi nhuận gộp TTM
115,140,001,792
EBITDA
52,541,001,728
Lãi suất
-18.88%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.24%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-27.46%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
410.207
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-10.40%
EPS pha loãng TTM
-3.75
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-47.10%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
7
Giá bán TTM
0.0106
Giá Sổ cái MRQ
0.3981
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
60.00
1.69%229.10
0.79%64.16
0.17%248.50
0.04%34.20
0.00%79.00
-4.24%59.92
-0.70%398.00
-0.65%173.78
-0.62%295.15
-0.35%