110.51MGBP
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
LSE
Mã Tiền tệ
GBX
Tên Tiền tệ
Pence sterling
Tên Quốc gia
UK
ISO Quốc gia
GB
ISIN
GB00B647W791
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.02
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0
Giá Mục tiêu Wall Street
11.63
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
35,325
Lợi nhuận gộp TTM
35,325
EBITDA
-4,233,441
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-7.23%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-13.18%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.00%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
1
Giá bán TTM
0
Giá Sổ cái MRQ
2.079
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-14
143.40
3.17%291.25
2.70%332.50
1.53%194.00
1.31%1766.00
1.12%273.00
1.11%2173.00
1.07%4264.00
0.45%6.88
0.15%32.50
0.00%