10.38BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US82937X1037
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Biotechnology
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
32.69
Tỷ lệ PEG
2.85
Giá trị Sổ cái
1.78
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.065
Lợi suất Cổ tức
1.89%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.29
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
28,866,158,592
Lợi nhuận gộp TTM
23,529,940,992
EBITDA
6,892,781,056
Lãi suất
12.12%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.62%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
11.82%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
31.56
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
11.10%
EPS pha loãng TTM
0.29
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
141.70%
PE theo dõi
32.69
PE tiến về phía trước
21
Giá bán TTM
0.4367
Giá Sổ cái MRQ
1.9091
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
12
267.64
6.10%160.00
3.92%79.89
0.99%100.98
0.72%547.60
0.00%203.85
0.00%548.52
-3.90%463.55
-1.88%311.66
-1.32%556.94
-0.75%