Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Starbucks Corporation

Starbucks Corporation

SBUX · NASDAQ
SBUX · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 28 thg 1 2025

100.82
USD-0.73-0.72%

Tổng tài sản

Tổng doanh thu

Lợi nhuận ròng

1991

thg 9 30

1992

thg 9 30

1993

thg 9 30

1994

thg 9 30

1995

thg 9 30

1996

thg 9 30

1997

thg 9 30

1998

thg 9 30

1999

thg 9 30

2000

thg 9 30

2001

thg 9 30

2002

thg 9 30

2003

thg 9 30

2004

thg 9 30

2005

thg 9 30

2006

thg 9 30

2007

thg 9 30

2008

thg 9 30

2009

thg 9 30

2010

thg 9 30

2011

thg 9 30

2012

thg 9 30

2013

thg 9 30

2014

thg 9 30

2015

thg 9 30

2016

thg 9 30

2017

thg 9 30

2018

thg 9 30

2019

thg 9 30

2020

thg 9 30

2021

thg 9 30

2022

thg 9 30

2023

thg 9 30

2024

thg 9 30

Bảng cân đối kế toán

Báo cáo kết quả kinh doanh

Tổng doanh thu

57.7M

93.1M

163.5M

Chi phí doanh thu

46.9M

75M

131.2M

Lợi nhuận gộp

10.8M

18.1M

32.3M

Lợi nhuận ròng áp dụng cho cổ phiếu thông thường

-

-

-

Lợi nhuận ròng sau pha loãng

-

-

-

Số lượng cổ phiếu trung bình sau pha loãng

-

-

-

EPS sau pha loãng không bao gồm các khoản đặc biệt

-

-

-

EPS sau pha loãng chuẩn hóa

-

-

-

EBIT

3M

6.2M

11.3M

Lưu chuyển tiền tệ

Thay đổi tỷ giá hối đoái

-

-

-