43.6BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US83364L1098
CUSIP
83364L109
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Banks - Regional
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.99
Tỷ lệ PEG
1.78
Giá trị Sổ cái
88.21
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
2.18%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.26
Giá Mục tiêu Wall Street
9.09
Ước tính EPS Năm hiện tại
4.76
Ước tính EPS Năm sau
4.76
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
25,752,000,512
Lợi nhuận gộp TTM
25,752,000,512
EBITDA
-
Lãi suất
19.91%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.33%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.58%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
6.4926
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
7.90%
EPS pha loãng TTM
1.26
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
178.90%
PE theo dõi
8.99
PE tiến về phía trước
9
Giá bán TTM
1.7081
Giá Sổ cái MRQ
0.5459
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
67.50
2.06%34.45
1.95%77.00
1.70%34.18
1.12%33.14
0.94%6.32
0.00%5.69
0.00%87.05
-1.26%35.53
-0.75%32.20
-0.06%