1.11BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US8585861003
CUSIP
858586100
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
22.30
Tỷ lệ PEG
4.34
Giá trị Sổ cái
52.00
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.51
Lợi suất Cổ tức
3.14%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.18
Giá Mục tiêu Wall Street
85.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
3.17
Ước tính EPS Năm sau
4.25
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.33
Ước tính EPS Quý sau
0.955
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,180,273,920
Lợi nhuận gộp TTM
272,214,016
EBITDA
183,287,008
Lãi suất
2.31%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.90%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
4.22%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
95.492
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.20%
EPS pha loãng TTM
2.18
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
87.30%
PE theo dõi
22.30
PE tiến về phía trước
14
Giá bán TTM
0.5072
Giá Sổ cái MRQ
0.9373
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
241.19
2.74%201.35
0.38%449.51
0.37%238.30
0.16%265.00
0.10%4432.52
0.00%0.39
0.00%91.25
-1.82%39.46
-1.35%330.00
-0.33%