36.83BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US8710131082
CUSIP
871013108
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
19.82
Tỷ lệ PEG
15.69
Giá trị Sổ cái
243.20
Cổ tức trên Cổ phiếu
22
Lợi suất Cổ tức
3.54%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.55
Giá Mục tiêu Wall Street
55.39
Ước tính EPS Năm hiện tại
3.04
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
12,096,000,000
Lợi nhuận gộp TTM
6,429,000,192
EBITDA
3,812,999,936
Lãi suất
12.02%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.98%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
11.72%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
23.349
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
39.30%
EPS pha loãng TTM
3.55
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-19.40%
PE theo dõi
19.82
PE tiến về phía trước
22
Giá bán TTM
3.0446
Giá Sổ cái MRQ
2.2997
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
76.26
2.16%240.56
1.29%35.96
0.32%28.36
0.16%36.94
0.03%0.93
-2.11%36.54
-1.93%26.65
-1.15%36.46
-0.60%43.55
-0.08%