243.37MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OTCQB
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CA80280U1066
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
1.58
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.40
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.43
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
300,712,000
Lợi nhuận gộp TTM
105,743,000
EBITDA
78,764,000
Lãi suất
13.73%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
10.88%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
29.91%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.847
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
33.70%
EPS pha loãng TTM
0.43
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-93.00%
PE theo dõi
1.58
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.8212
Giá Sổ cái MRQ
1.6466
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
1
73.22
3.40%6.07
1.51%25.70
1.42%21.32
1.04%4.23
0.71%29.65
0.00%9.99
-2.73%57.69
-2.12%15.21
-1.13%8.32
-0.12%