264.94MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OTCQB
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CA80280U1066
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
1.67
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.37
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.43
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
282,987,008
Lợi nhuận gộp TTM
76,932,000
EBITDA
49,948,000
Lãi suất
58.12%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.59%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
33.72%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.8
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
41.70%
EPS pha loãng TTM
0.43
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
1.67
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.9054
Giá Sổ cái MRQ
1.7435
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
1
7.88
1.16%3.92
0.51%28.50
0.00%74.31
0.00%24.21
-5.43%14.34
-1.31%58.09
-0.98%9.46
-0.89%5.58
-0.89%20.45
-0.68%