Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
14242.02
14284.34
15337.24
Thấp
13220.09
13118.08
12940.72
68.30
1.49%29.00
0.69%50.00
0.10%76.00
0.00%2.60
-2.25%9.88
-1.74%24.15
-1.63%13.23
-1.56%15.80
-1.13%15.76
-0.13%