2.32BUSD
1.21
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
6.50
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
111.33
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
6.14%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.04
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
360,146,010,112
Lợi nhuận gộp TTM
114,028,000,000
EBITDA
103,017,996,288
Lãi suất
39.26%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
13.04%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
36.01%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
79.73
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
54.10%
EPS pha loãng TTM
0.04
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
28.90%
PE theo dõi
6.50
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0064
Giá Sổ cái MRQ
0.4622
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
119.10
2.21%129.01
0.90%7.13
0.85%27.00
0.00%14.90
0.00%22.10
0.00%21.90
0.00%9.25
0.00%19.50
0.00%30.13
-0.40%