328.35MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
1.99
Giá trị Sổ cái
20.52
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.5
Lợi suất Cổ tức
3.57%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.04
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
654,580,992
Lợi nhuận gộp TTM
368,401,984
EBITDA
72,215,000
Lãi suất
0.11%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.59%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
0.58%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
31.621
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-13.90%
EPS pha loãng TTM
-0.04
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-55.90%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
42
Giá bán TTM
0.5016
Giá Sổ cái MRQ
0.6591
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
721.12
1.31%131.00
0.71%2187.08
0.24%109.28
0.17%54.86
0.07%260.02
-2.73%554.58
-2.04%276.00
-0.69%21.90
-0.41%372.65
-0.32%