62.91BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
JP3371200001
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
16.71
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
2,378.66
Cổ tức trên Cổ phiếu
106
Lợi suất Cổ tức
2.26%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.88
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,561,249,116,160
Lợi nhuận gộp TTM
984,121,999,360
EBITDA
980,462,993,408
Lãi suất
20.85%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.60%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.53%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1292.671
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
6.80%
EPS pha loãng TTM
1.88
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-9.30%
PE theo dõi
16.71
PE tiến về phía trước
12
Giá bán TTM
0.0245
Giá Sổ cái MRQ
1.8177
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
3.08
9.33%3.20
8.84%14.54
1.39%16.78
0.90%49.53
0.00%84.43
0.00%842.58
0.00%39.37
0.00%12.31
-3.07%28.46
-0.84%