3.81BUSD
0.71
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US82935M1099
CUSIP
82935M109
Ngành
Materials
Ngành công nghiệp
Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
5.54
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
266.80
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.1
Lợi suất Cổ tức
9.63%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.77
Giá Mục tiêu Wall Street
27.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
98,044,166,144
Lợi nhuận gộp TTM
17,453,886,000
EBITDA
2,119,757,056
Lãi suất
0.33%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.76%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1.10%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
905.8
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
18.70%
EPS pha loãng TTM
2.77
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-81.50%
PE theo dõi
5.54
PE tiến về phía trước
6
Giá bán TTM
0.0389
Giá Sổ cái MRQ
0.4111
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
10.41
4.73%14.61
0.72%34.65
0.55%123.67
0.02%23.51
0.00%32.69
0.00%5.06
0.00%143.19
-3.77%42.87
-3.12%172.37
-1.84%