394.06MPLN
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
WAR
Mã Tiền tệ
PLN
Tên Tiền tệ
Polish złoty
Tên Quốc gia
Poland
ISO Quốc gia
PL
ISIN
PLSHPR000021
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Software - Application
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
36.79
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
3.02
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.03
Lợi suất Cổ tức
2.08%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.37
Giá Mục tiêu Wall Street
52.67
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.81
Ước tính EPS Năm sau
2.31
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
200,335,008
Lợi nhuận gộp TTM
149,492,992
EBITDA
56,871,000
Lãi suất
19.76%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
19.46%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
54.70%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
7.122
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
17.00%
EPS pha loãng TTM
1.37
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
25.90%
PE theo dõi
36.79
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
7.0781
Giá Sổ cái MRQ
16.5472
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
6
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
19
230.40
2.58%586.00
0.69%54.00
0.37%27.00
0.00%5.70
-3.39%81.00
-2.17%23.00
-1.71%55.90
-1.50%87.40
-0.23%120.80
-0.17%