1.72BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE MKT
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CA8283631015
CUSIP
828363101
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Precious Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
19.91
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
3.12
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.58
Giá Mục tiêu Wall Street
9.24
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
0.84
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.13
Ước tính EPS Quý sau
0.13
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
278,078,016
Lợi nhuận gộp TTM
194,680,992
EBITDA
171,492,992
Lãi suất
30.85%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
18.84%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
20.74%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1.887
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
25.90%
EPS pha loãng TTM
0.58
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-70.00%
PE theo dõi
19.91
PE tiến về phía trước
17
Giá bán TTM
6.1966
Giá Sổ cái MRQ
3.7122
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
5
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
6.06
0.83%24.00
0.56%16.70
0.33%1.99
0.00%9.24
-3.75%7.90
-3.07%9.41
-2.89%46.25
-2.63%19.60
-0.25%7.59
-0.13%