7.96BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
JP3419400001
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Conglomerates
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.37
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1,933.56
Cổ tức trên Cổ phiếu
79
Lợi suất Cổ tức
2.89%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.34
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,297,753,964,544
Lợi nhuận gộp TTM
420,607,000,576
EBITDA
161,707,999,232
Lãi suất
6.31%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.08%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.16%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3103.657
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.90%
EPS pha loãng TTM
1.34
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-30.50%
PE theo dõi
14.37
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0062
Giá Sổ cái MRQ
1.4532
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
224.38
1.18%149.10
0.91%27.77
0.40%7.00
0.00%19.69
-4.51%19.02
-2.81%99.95
-2.73%393.69
-2.13%50.23
-1.55%28.25
-0.32%