Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Sakhalinenergo OAO

Sakhalinenergo OAO

SLEN · MCX
SLEN · MCX
3.29
RUB0.103.14%

Phạm vi ngày

3.15RUB
3.36RUB

Phạm vi trong 52 tuần

2.92RUB
6.32RUB

Vốn hóa thị trường

112.3MRUB

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

MCX

Mã Tiền tệ

RUB

Tên Tiền tệ

Russian Rouble

Tên Quốc gia

Russia

ISO Quốc gia

RU

ISIN

RU0009280465

CUSIP

-

Ngành

Utilities

Ngành công nghiệp

Utilities - Regulated Electric

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

9.31

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

7.14

Cổ tức trên Cổ phiếu

-

Lợi suất Cổ tức

-

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

-3.3077

Giá Mục tiêu Wall Street

-

Ước tính EPS Năm hiện tại

0

Ước tính EPS Năm sau

0

Ước tính EPS Quý hiện tại

0

Ước tính EPS Quý sau

0

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

15,022,000,128

Lợi nhuận gộp TTM

2,695,000,000

EBITDA

2,704,000,000

Lãi suất

-16.22%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

4.15%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

-4710.81%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

28.33

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

2.80%

EPS pha loãng TTM

-4.594

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

25.40%

Định giá

PE theo dõi

0.00

PE tiến về phía trước

0

Giá bán TTM

0.0565

Giá Sổ cái MRQ

0

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

0

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

0

Phân tích đồng nghiệp

  • Le
    LSNGLenEnrg

    12.74

    8.61%
  • Public joint stock company FAR-EASTERN ENERGY COMPANY
    DVECPublic joint stock company FAR-EASTERN ENERGY COMPANY

    2.14

    8.45%
  • Voronezh SB
    VRSBVoronezh SB

    382.00

    8.22%
  • FSK EES
    FEESFSK EES

    0.07

    8.16%
  • Public Joint Stock Company Territorial Generating Company No. 1
    TGKAPublic Joint Stock Company Territorial Generating Company No. 1

    0.01

    6.45%
  • Ro
    MRKKRosseti Severnyi Kavkaz PAO

    15.44

    5.75%
  • Mos obl sb
    MSRSMos obl sb

    1.11

    2.82%
  • Rosseti Tsentr I Privolzh’ye PAO
    MRKPRosseti Tsentr I Privolzh’ye PAO

    0.33

    2.81%
  • KubanEnrg
    KUBEKubanEnrg

    141.20

    0.00%
  • Ro
    MRKSRosseti Sibir’ PAO

    0.56

    -6.96%