Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Sakhalinenergo OAO

Sakhalinenergo OAO

SLEN · MCX
SLEN · MCX
3.29
RUB0.103.14%

Tổng tài sản

Tổng doanh thu

Lợi nhuận ròng

2014

thg 12 31

2015

thg 12 31

2016

thg 12 31

2017

thg 12 31

2018

thg 12 31

2019

thg 12 31

2020

thg 12 31

2021

thg 12 31

2022

thg 12 31

Bảng cân đối kế toán

Báo cáo kết quả kinh doanh

Tổng doanh thu

7.74B

8.59B

9.77B

Chi phí doanh thu

8.12B

9.15B

3.92B

Lợi nhuận gộp

-381.18M

-561.52M

6.7B

Lợi nhuận ròng áp dụng cho cổ phiếu thông thường

-34.05M

-1.09B

521M

Lợi nhuận ròng sau pha loãng

-34.05M

-1.09B

521M

Số lượng cổ phiếu trung bình sau pha loãng

-

-

-

EPS sau pha loãng không bao gồm các khoản đặc biệt

-

-

-

EPS sau pha loãng chuẩn hóa

-

-

-

EBIT

-598.68M

-808.34M

1.28B

Lưu chuyển tiền tệ

Thay đổi tỷ giá hối đoái

-

-

-