61.5BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US82622J1043
CUSIP
82622J104
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Devices
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
25.19
Tỷ lệ PEG
1.58
Giá trị Sổ cái
16.56
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.95
Lợi suất Cổ tức
1.82%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.1
Giá Mục tiêu Wall Street
38.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.34
Ước tính EPS Năm sau
1.54
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.3215
Ước tính EPS Quý sau
0.3239
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
23,143,000,064
Lợi nhuận gộp TTM
8,972,000,256
EBITDA
4,091,000,064
Lãi suất
9.03%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.24%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
11.29%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
10.337
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
8.70%
EPS pha loãng TTM
1.1
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
23.70%
PE theo dõi
25.19
PE tiến về phía trước
17
Giá bán TTM
2.6858
Giá Sổ cái MRQ
2.8443
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
11
87.33
1.13%55.00
0.18%77.51
-0.97%23.76
-0.88%312.00
-0.69%393.45
-0.55%239.03
-0.43%86.88
-0.36%135.62
-0.28%107.14
-0.24%