203.48BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US00206R1023
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
17.44
Tỷ lệ PEG
1.15
Giá trị Sổ cái
14.42
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.11
Lợi suất Cổ tức
3.92%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.38
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
122,934,001,664
Lợi nhuận gộp TTM
73,633,996,800
EBITDA
44,259,000,320
Lãi suất
9.64%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.17%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.89%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
17.064
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.00%
EPS pha loãng TTM
1.38
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
29.60%
PE theo dõi
17.44
PE tiến về phía trước
13
Giá bán TTM
1.4102
Giá Sổ cái MRQ
1.9647
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
203.30
0.10%30.92
0.06%12.00
0.00%22.60
0.00%30.20
-5.03%1.27
-4.42%36.59
-1.33%14.44
-0.62%30.09
-0.25%203.70
-0.15%