5.73BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
GB00BWFGQN14
CUSIP
84857N107
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
22.35
Tỷ lệ PEG
2.64
Giá trị Sổ cái
16.40
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.65
Lợi suất Cổ tức
4.05%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.48
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,665,200,000
Lợi nhuận gộp TTM
1,265,600,000
EBITDA
370,900,000
Lãi suất
11.48%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.96%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
16.17%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
22.594
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.80%
EPS pha loãng TTM
3.48
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-0.90%
PE theo dõi
22.35
PE tiến về phía trước
19
Giá bán TTM
3.4609
Giá Sổ cái MRQ
3.5304
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
11
105.00
6.20%249.64
4.28%254.92
4.24%50.77
3.44%124.68
2.41%14.08
0.00%23.50
-1.43%342.52
-0.25%674.15
-0.19%510.14
-0.18%