1.56BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US85528U1079
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
15.12
Tỷ lệ PEG
1.27
Giá trị Sổ cái
0.22
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.067
Lợi suất Cổ tức
5.46%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.6
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,373,100,032
Lợi nhuận gộp TTM
645,200,000
EBITDA
393,300,000
Lãi suất
6.30%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.59%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
20.99%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
13.76
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-0.10%
EPS pha loãng TTM
0.6
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
27.30%
PE theo dõi
15.12
PE tiến về phía trước
11
Giá bán TTM
0.6312
Giá Sổ cái MRQ
3.4998
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
37.12
2.94%35.26
2.56%70.14
2.23%235.26
1.65%26.29
1.27%1.04
0.97%36.39
0.72%42.32
0.49%28.07
0.14%35.21
0.00%