1.4BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
DE000WAF3001
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Semiconductors
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
27.72
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
65.89
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.2
Lợi suất Cổ tức
0.54%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.5
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,415,100,032
Lợi nhuận gộp TTM
260,200,000
EBITDA
336,100,000
Lãi suất
2.81%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.31%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.02%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
47.124
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.70%
EPS pha loãng TTM
1.5
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-90.70%
PE theo dõi
27.72
PE tiến về phía trước
16
Giá bán TTM
0.8815
Giá Sổ cái MRQ
0.5543
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
133.26
2.94%108.73
2.31%222.20
1.92%149.95
1.63%141.89
1.39%205.65
1.13%192.42
1.02%116.69
0.87%20.14
0.73%247.29
-4.86%