1.54BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
DE000WAF3001
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Semiconductors
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
26.50
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
65.89
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.2
Lợi suất Cổ tức
0.55%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.53
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,415,100,032
Lợi nhuận gộp TTM
260,200,000
EBITDA
336,100,000
Lãi suất
2.81%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.31%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.02%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
47.124
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.70%
EPS pha loãng TTM
1.53
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-90.70%
PE theo dõi
26.50
PE tiến về phía trước
16
Giá bán TTM
0.9876
Giá Sổ cái MRQ
0.5306
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
147.09
-4.89%228.91
-2.89%158.09
-2.52%134.65
-2.39%119.75
-1.87%21.97
-1.79%241.80
-1.50%158.13
-0.75%213.90
-0.70%274.15
-0.31%