10.49BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US87184P1093
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Devices
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
28.29
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
743.71
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.59
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
508,642,983,936
Lợi nhuận gộp TTM
271,978,004,480
EBITDA
129,830,002,688
Lãi suất
10.55%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.84%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
11.94%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
815.745
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.00%
EPS pha loãng TTM
0.59
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-27.10%
PE theo dõi
28.29
PE tiến về phía trước
28
Giá bán TTM
0.0205
Giá Sổ cái MRQ
3.2995
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
12
89.72
0.37%54.29
-4.92%26.97
-3.75%289.32
-2.74%83.42
-2.40%132.00
-1.19%228.03
-1.16%391.00
-0.96%103.20
-0.62%78.43
-0.47%