9.75BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
SE0000112724
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Paper & Paper Products
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
23.46
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
149.48
Cổ tức trên Cổ phiếu
3
Lợi suất Cổ tức
2.29%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.55
Giá Mục tiêu Wall Street
22.45
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
22,904,000,512
Lợi nhuận gộp TTM
16,545,999,872
EBITDA
5,310,000,128
Lãi suất
15.94%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.40%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.50%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
32.627
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
6.80%
EPS pha loãng TTM
0.55
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
1.40%
PE theo dõi
23.46
PE tiến về phía trước
18
Giá bán TTM
0.3974
Giá Sổ cái MRQ
0.8206
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
4
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
11
7.13
3.71%9.09
0.40%38.80
0.00%21.25
0.00%15.65
0.00%51.78
0.00%11.05
0.00%32.16
-0.99%27.65
-0.61%10.88
-0.09%