60% giảm giá cho Profit Pro - Chỉ dành cho 500 người dùng đầu tiên
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
-
10.29B
11.71B
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
-
10.29B
11.71B
Báo cáo kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu
-
8.53B
10.11B
Chi phí doanh thu
-
5.66B
7.01B
Lợi nhuận gộp
-
2.87B
3.09B
Tổng chi phí hoạt động
-
1.95B
2.02B
Lợi nhuận hoạt động
-
891M
1.07B
Lợi nhuận trước thuế
-
748M
913M
Lợi nhuận ròng sau thuế
-
500.78M
648.06M
Lợi nhuận ròng trước các khoản đặc biệt
-
500.78M
648.06M
Lợi nhuận ròng
-
670.32M
768.78M
Lợi nhuận ròng áp dụng cho cổ phiếu thông thường
-
-
-
Lợi nhuận ròng sau pha loãng
-
-
-
Số lượng cổ phiếu trung bình sau pha loãng
260
265
267
EPS sau pha loãng không bao gồm các khoản đặc biệt
-
1.89
2.43
EPS sau pha loãng chuẩn hóa
-
-
-
EBIT
-
1.22B
1.25B
Lưu chuyển tiền tệ
Tổng tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-
1.25B
986M
Tổng tiền mặt từ hoạt động đầu tư
-
-
-
Tổng tiền mặt từ hoạt động tài chính
-
-64M
-14M
Thay đổi tỷ giá hối đoái
-
-
-
Thay đổi tiền mặt
-
704M
-45M
Dòng tiền tự do
-
733M
371M
Giỏ hàng