29.44BSEK
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
ST
Mã Tiền tệ
SEK
Tên Tiền tệ
Swedish krona
Tên Quốc gia
Sweden
ISO Quốc gia
SE
ISIN
SE0000242455
CUSIP
-
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Banks - Regional
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.19
Tỷ lệ PEG
0.86
Giá trị Sổ cái
178.28
Cổ tức trên Cổ phiếu
21.7
Lợi suất Cổ tức
8.62%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
30.64
Giá Mục tiêu Wall Street
251.13
Ước tính EPS Năm hiện tại
25.78
Ước tính EPS Năm sau
25.56
Ước tính EPS Quý hiện tại
6.832
Ước tính EPS Quý sau
6.33
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
73,896,001,536
Lợi nhuận gộp TTM
73,727,000,576
EBITDA
-
Lãi suất
46.87%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.12%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
17.65%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
65.678
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-2.60%
EPS pha loãng TTM
30.64
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-2.80%
PE theo dõi
8.19
PE tiến về phía trước
9
Giá bán TTM
3.8165
Giá Sổ cái MRQ
1.4113
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
17
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
387.00
2.93%13.75
2.61%349.20
1.19%165.00
-1.32%140.95
-1.30%11.55
-1.28%51.60
-0.58%