Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Quốc gia
Europe
ISO Quốc gia
EU
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
657.35
657.35
657.35
Thấp
609.27
596.03
470.13
359.20
1.35%37.65
0.15%195.85
-2.56%7.37
-1.84%5.09
-1.40%13.76
-0.72%26.71
-0.67%58.88
-0.57%8.67
-0.07%7.68
-0.03%