Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
839.24
846.84
917.39
Thấp
764.73
750.59
719.35
564.20
1.33%73.18
0.22%0.00
0.00%31.39
-1.54%5.94
-1.39%155.25
-0.83%686.10
-0.68%33.15
-0.39%105.55
-0.38%89.10
-0.13%