Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Quốc gia
Europe
ISO Quốc gia
EU
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
1197.26
1205.84
1176.38
Thấp
1117.61
1069.03
1117.61
10.72
7.20%79.80
4.42%9.38
3.76%54.34
3.60%89.48
3.06%47.00
2.00%31.89
1.82%36.62
1.78%606.40
-1.49%7.40
-1.04%