Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Quốc gia
Europe
ISO Quốc gia
EU
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
2122.32
2184.02
2376.98
Thấp
1985.46
1985.46
1841.77
33.30
2.94%80.34
1.90%1238.00
0.00%70.30
0.00%99.14
-7.17%1387.00
-3.51%65.92
-2.08%255.30
-2.03%264.40
-1.93%103.20
-0.48%